Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 1993 (Quý Dậu)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1993 | Năm : Quý Dậu Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Bạn đang tìm quà tặng hoặc những món Trang Sức, Trang Sức Phong Thủy và Trang Sức Cao Cấp cho chính bản thân mình? Truy cập ngay Thế Giới Trang Sức để lựa chọn cho mình sản phẩm tối ưu nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1978 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1979 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Kỷ => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý – Canh => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
1982 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1983 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1985 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Quý – Ất => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Dậu – Dần => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 0 |
1988 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý – Kỷ => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1991 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Quý – Quý => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1995 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý – Ất => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1997 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1999 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý – Kỷ => Bình | Dậu – Mão => Lục xung | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
2000 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Quý – Canh => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Quý – Tân => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Kiếm Phong Kim -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2003 | Kiếm Phong Kim -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý – Quý => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2004 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2005 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
2006 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Hợi => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2008 | Kiếm Phong Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Tý => Lục phá | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
♦ The Gioi Trang Suc là một nơi mà bạn có thể gửi gắm niềm đam mê những món trang sức đẹp mắt mà không lo gặp phải hàng kém chất lượng.
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply